Có 2 kết quả:
續發感染 xù fā gǎn rǎn ㄒㄩˋ ㄈㄚ ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ • 续发感染 xù fā gǎn rǎn ㄒㄩˋ ㄈㄚ ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
secondary infection
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
secondary infection
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0