Có 2 kết quả:

續發感染 xù fā gǎn rǎn ㄒㄩˋ ㄈㄚ ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ续发感染 xù fā gǎn rǎn ㄒㄩˋ ㄈㄚ ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

secondary infection

Từ điển Trung-Anh

secondary infection